Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Tùng
Mã sinh viên: 1331090445
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 09/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.1 ** F ** ** 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vĩ mô I (I)
14 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 21/03/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị doanh nghiệp 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 13/03/2013
21 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
22 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 25/09/2013
27 Quản trị chất lượng 8.5 8 B 8 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 27/02/2014
30 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
31 Tin quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2014 24/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/01/2014 26/02/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 3 4.9 D 4.9 (D) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2013
41 Toán cao cấp C1 2 2 2 2 F F 2 (F) 06/09/2013 05/10/2013
42 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Toán cao cấp C1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
46 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo