Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Phương
Mã sinh viên: 1331090462
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 1 1.7 F F 1.7 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 19/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2014
32 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
35 Quản trị sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 11/06/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 07/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Xác suất thống kê toán 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2014 07/04/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0.5 5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2014 04/04/2014
41 Giáo dục thể chất 1 I (I)
42 Nguyên lý kế toán 2.5 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2014
43 Kế toán tài chính 7 7 B 7 (B) 20/03/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo