Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngọc Quỳnh
Mã sinh viên: 1331090465
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
14 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 4 4.1 D 4.1 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
22 Tiếng anh 4 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2013 21/10/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
24 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2013 15/10/2013
27 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 25/09/2013
29 Chiến lược kinh doanh I (I)
30 Quản trị chất lượng 8 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
33 Thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2014
34 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 22/01/2014 18/03/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 06/06/2014
38 Quản trị sản xuất 8 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
39 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
40 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2013
44 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
45 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
46 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2013
47 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 24/08/2014
48 Kế toán tài chính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2014
50 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
51 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo