Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thức
Mã sinh viên: 1331090471
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
12 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
15 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
24 Chiến lược kinh doanh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2013
25 Quản trị Marketing 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 17/10/2013
26 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2014 13/03/2014 ĐPK
30 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Nguyên lý kế toán 10 9.2 A 9.2 (A) 21/03/2014
39 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2013
41 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
42 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
43 Quản trị Marketing 4.5 4.9 D 4.9 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo