Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Khánh
Mã sinh viên: 1331090475
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2013 18/03/2013
14 Marketing căn bản ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
16 Kế toán tài chính 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
17 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
18 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/09/2013 10/10/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2013
22 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
23 Chiến lược kinh doanh 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 28/09/2013 17/10/2013
24 Quản trị Marketing 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2013 17/10/2013
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
26 Quản trị chất lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2014
27 Quản trị nhân lực 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2014
28 Quản trị sản xuất 6.5 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2014
29 Thuế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 31/01/2014 05/03/2014
30 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/01/2014 26/02/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 06/06/2014
33 Quản trị văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/05/2014 04/06/2014
34 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 7.5 3.7 7 F B 7 (B) 26/05/2014 09/06/2014
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2014
38 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
39 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
40 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
41 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 11/09/2013
42 Pháp luật đại cương (KT) 8 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2014
43 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/03/2015 02/04/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015
45 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo