Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1331090483
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 10 9 A 9 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0.7 ** F ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị chất lượng 7.5 7 B 7 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2014
31 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2014
32 Tin quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2013
41 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2013 11/04/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
44 Kế toán tài chính 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
46 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo