Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hiên
Mã sinh viên: 1331090488
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 2 6 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
32 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/05/2014 06/06/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 01/04/2013
41 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013
42 Tiếng anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
43 Nguyên lý kế toán 7 6 C 6 (C) 10/09/2013
44 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo