Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thành Long
Mã sinh viên: 1331090489
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 22/09/2012 06/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 1.4 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 1 1.6 2.2 F F 2.2 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 0 ** 1.3 ** F ** ** 29/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 5.5 5.7 I C 5.7 (C) 15/10/2014
29 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 19/09/2014 09/10/2014
30 Quản trị chất lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 3.5 7.5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2014
34 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012
41 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2012
42 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 11/09/2013
45 Kế toán tài chính 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
46 Marketing căn bản 8 8 G 8 (G) 17/09/2015
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
48 Nguyên lý kế toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/09/2014 30/09/2014
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2014
50 Kế toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2014
52 Phân tích hoạt động kinh tế 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2014 22/09/2014
53 Tài chính tiền tệ ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2015
55 Thuế 6 6.9 C 6.9 (C) 22/09/2015
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 17/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo