Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Đạt
Mã sinh viên: 1331090492
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 4 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
12 Toán tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/01/2013 16/03/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Marketing căn bản I (I)
16 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quản trị doanh nghiệp 8 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Luật kinh tế I (I)
21 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thị trường chứng khoán 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2013 15/10/2013
23 Chiến lược kinh doanh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2013 17/10/2013
24 Quản trị Marketing 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2013
27 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 14/09/2013
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán tài chính 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
30 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo