Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 1331090501
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thống kê doanh nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 4 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 2.5 7 3.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
33 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị sản xuất I (I)
39 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
40 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 28/05/2014 07/06/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 30/03/2013
44 Xác suất thống kê ** ** I ** ** 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
46 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
47 Quản trị Marketing ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thị trường chứng khoán ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 23/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo