Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1331090504
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 1 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 ** 0.8 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
14 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Quản trị Marketing 6 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 8 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2014
33 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/03/2014 05/04/2014
41 Tâm lý học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/03/2014
42 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 01/04/2013
43 Kinh tế vĩ mô 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/03/2013 26/04/2013
44 Kế toán tài chính 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
45 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
46 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2014
47 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo