Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1331090516
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
14 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 9 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 3.5 6 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
40 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/09/2013 05/10/2013
41 Kế toán tài chính 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
42 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2014
43 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo