Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Nhâm
Mã sinh viên: 1331090544
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 01/02/2013 17/03/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 2 0 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2014
32 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 5 D 5 (D) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2014
35 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/05/2014 04/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Thuế 4 5 D 5 (D) 24/05/2014
40 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
43 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo