Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1331090547
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị chất lượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 12/02/2014 02/03/2014
32 Tin quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/01/2014 18/03/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014
36 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/03/2013 12/04/2013
41 Kinh tế vĩ mô 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/08/2014 20/09/2014
42 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2014
44 Tiếng anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo