Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh Ngọc
Mã sinh viên: 1331090555
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/10/2012 23/10/2012 ĐPK
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 29/01/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị chất lượng 7.5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6.5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
40 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
41 Tiếng anh 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
42 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2013
43 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin văn phòng I (I)
45 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
46 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2014
47 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo