Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Dung
Mã sinh viên: 1331090571
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/02/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7.5 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 10 9.2 A 9.2 (A) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2014
32 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo