Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1331090575
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.5 I B 7.5 (B) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 3 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2014
32 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 1.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Thuế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/05/2014 05/06/2014
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
40 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 29/03/2013
41 Xác suất thống kê I (I)
42 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 18/09/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
46 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo