Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cung Thị Hảo
Mã sinh viên: 1331090596
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2014
31 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
32 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 24/01/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 9.5 8.6 A 8.6 (A) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2014 ĐPK
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2013
40 Tiếng anh 2 ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị Marketing 6 6 C 6 (C) 26/03/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo