Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hà Trang
Mã sinh viên: 1331090602
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 2 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 I C 6.8 (C) 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh ** 7 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 25/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 6.5 6 C 6 (C) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 12/02/2014 02/03/2014
32 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
38 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** (I) 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị văn phòng I (I)
40 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 24/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 0 ** 2.1 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 11/09/2013
48 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo