1
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
23/03/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
2
|
4
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
28/03/2012
|
22/04/2012
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
2
|
5
|
3.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
11/03/2012
|
19/04/2012
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
05/10/2012
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
1
|
1
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
10/09/2012
|
15/10/2012
|
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
2
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
08/10/2012
|
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
1
|
3
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
24/09/2012
|
19/10/2012
|
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/10/2012
|
|
|
12
|
Tâm lý học đại cương
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/09/2012
|
|
|
13
|
Toán tài chính
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/02/2013
|
|
|
15
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
01/02/2013
|
|
|
16
|
Lý thuyết thống kê
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/01/2013
|
|
|
17
|
Kế toán tài chính
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
29/01/2013
|
|
|
18
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
05/02/2013
|
|
|
19
|
Giao tiếp kinh doanh
|
|
7
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
22/03/2013
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
23/02/2013
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
4
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
04/10/2013
|
20/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Luật kinh tế
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
21/09/2013
|
10/10/2013
|
|
23
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
3
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
18/09/2013
|
14/10/2013
|
|
24
|
Thị trường chứng khoán
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
25
|
Chiến lược kinh doanh
|
**
|
7
|
**
|
4.7
|
**
|
D
|
4.7 (D)
|
28/09/2013
|
17/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Quản trị Marketing
|
**
|
3
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
25/09/2013
|
17/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
23/09/2013
|
|
|
28
|
Quản trị chất lượng
|
7
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
08/02/2014
|
|
|
29
|
Quản trị nhân lực
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
20/01/2014
|
|
|
30
|
Quản trị sản xuất
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/01/2014
|
|
|
31
|
Tài chính tiền tệ
|
2.5
|
6
|
3.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
12/02/2014
|
02/03/2014
|
|
32
|
Tin quản trị
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
33
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
2.5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
27/01/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
16/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Quản trị văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/05/2014
|
05/06/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Quản trị văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/05/2014
|
04/06/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
43
|
Thuế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/05/2014
|
05/06/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/03/2013
|
12/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Tiếng anh 3
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/09/2013
|
14/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Xác suất thống kê toán
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
11/09/2013
|
|
|
48
|
Kế toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Tiếng anh 4
|
**
|
5.5
|
**
|
6.2
|
**
|
C
|
6.2 (C)
|
24/03/2014
|
11/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Tiếng anh 3
|
**
|
4
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
24/03/2014
|
11/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|