Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Dũng
Mã sinh viên: 1331090605
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 13/03/2013
14 Toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 23/09/2013
28 Thuế I (I)
29 Thuế I (I)
30 Quản trị chất lượng 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
31 Quản trị chất lượng 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2014 01/03/2014
32 Quản trị nhân lực 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 20/01/2014 24/02/2014
33 Quản trị sản xuất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính tiền tệ 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
38 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
39 Phân tích hoạt động kinh tế 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị văn phòng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2014
43 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 31/03/2013 12/04/2013
45 Tiếng anh 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2013 14/10/2013
46 Nguyên lý kế toán 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/09/2013 02/10/2013
47 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2014
48 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
49 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
50 Tiếng anh 3 I (I)
51 Tài chính tiền tệ 7.5 8 G 8 (G) 22/09/2015
52 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.6 D 4.6 (D) 22/03/2014
54 Tiếng anh 3 0 ** 2.5 ** F ** ** 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo