Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyến
Mã sinh viên: 1331090624
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 I B 7 (B) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
15 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng I (I)
29 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị sản xuất I (I)
31 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin quản trị 0 0 F (I) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
35 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013
36 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo