Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Xuân
Mã sinh viên: 1331090626
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 I C 6.5 (C) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7 B 7 (B) 14/09/2013
14 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 4 5 D 5 (D) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 9 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2014
31 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014
41 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
42 Giao tiếp kinh doanh 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
43 Kế toán tài chính 9 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2014
44 Toán tài chính ** 3.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Pháp luật đại cương (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
47 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2013
48 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo