Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 1331090632
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị chất lượng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2014 01/03/2014
30 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8 B 8 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2014
42 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
43 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/03/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2013
45 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
46 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 22/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2014 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo