Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Tùng
Mã sinh viên: 1331090634
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/10/2012 19/10/2012
7 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 0 2.5 F 2.5 (F) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính ** ** ** (I) 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Marketing căn bản I (I)
15 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo