Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trung
Mã sinh viên: 1331090638
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2013
15 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013 ĐPK
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2013 18/03/2013
17 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 3 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 22/10/2013 ĐPK
23 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2013 ĐPK
27 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 7 8 B 8 (B) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
37 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/05/2014
38 Quản trị sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 28/05/2014
39 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2014
42 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
43 Xác suất thống kê toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2014
44 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
45 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
46 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/04/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo