Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Hương
Mã sinh viên: 1331090639
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/10/2012 19/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.2 I C 6.2 (C) 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 16/03/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
29 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
30 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
31 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
32 Tin quản trị 2 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7.5 1.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2015 11/02/2015
35 Quản trị sản xuất 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 28/01/2015 20/02/2015
36 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo