Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Giang
Mã sinh viên: 1331090646
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 3.5 I F 3.5 (F) 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 22/03/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Thuế I (I)
30 Quản trị chất lượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
33 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2014
34 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/01/2014 18/03/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
40 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2014
41 Toán cao cấp C1 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 07/09/2012 02/10/2012
42 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2012
43 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
44 Tiếng Anh 1 I (I)
45 Tiếng anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo