Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Nghiệp
Mã sinh viên: 1331090659
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 I C 6.2 (C) 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/03/2012 05/05/2012 ĐPK
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
15 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/10/2013 17/10/2013 ĐPK
26 Quản trị Marketing 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/09/2013 21/10/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị Marketing I (I)
30 Quản trị chất lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
32 Quản trị sản xuất 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2014 13/03/2014 ĐPK
33 Tài chính tiền tệ 3.5 5 D 5 (D) 12/02/2014
34 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2014
37 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 22/05/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
39 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Thuế 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/05/2014 05/06/2014
42 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
44 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2014
45 Kinh tế vĩ mô 4.5 6 C 6 (C) 20/03/2014
46 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014
47 Xác suất thống kê toán 2 2 3 3 F F 3 (F) 11/09/2013 05/10/2013
48 Nguyên lý kế toán 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2013 02/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo