Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Oanh
Mã sinh viên: 1331090667
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 29/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 23/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2014
31 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 28/05/2014
34 Quản trị văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 22/05/2014 04/06/2014
35 Tài chính tiền tệ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/05/2014 07/06/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
37 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2014
38 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2013 12/04/2013
40 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
41 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
42 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo