Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1331090669
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 21/03/2013
17 Kế toán tài chính 2 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 23/02/2013 25/03/2013
21 Lý thuyết thống kê 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2014 06/03/2014
22 Kế toán tài chính ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuế I (I)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.8 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 20/09/2013 15/10/2013
28 Chiến lược kinh doanh ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị Marketing 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
30 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/09/2013 21/10/2013
31 Quản trị chất lượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2014
32 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/01/2014
33 Quản trị sản xuất 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/01/2014 27/02/2014
34 Tài chính tiền tệ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/02/2014 02/03/2014
35 Tin quản trị 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2014 24/02/2014
36 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2014 18/03/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/05/2014 05/06/2014
39 Quản trị văn phòng 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/05/2014 04/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 24/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2014
43 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 30/08/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
46 Tin văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/10/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2014
48 Chiến lược kinh doanh 8 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2014
49 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo