Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1331090677
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 14/10/2012 19/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 14/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
15 Toán tài chính 9 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
17 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
27 Chiến lược kinh doanh 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Thuế I (I)
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Quản trị chất lượng 6.5 6 C 6 (C) 08/02/2014
33 Quản trị nhân lực 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2014 ĐPK
34 Quản trị sản xuất 7.5 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2014
35 Tài chính tiền tệ 5 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2014
36 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2014
37 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 18/03/2014
39 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 22/05/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 2 4.2 D 4.2 (D) 28/05/2014
41 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
43 Thuế 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/05/2014 05/06/2014
44 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2014
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5.5 3.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2013 30/09/2013
47 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2014
48 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
49 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo