Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 1331090683
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
25 Thị trường chứng khoán ** 8.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 20/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 15/10/2013 ĐPK
27 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng 7.5 7 B 7 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 8.5 9 A 9 (A) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
39 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2014
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2014
41 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/03/2014
42 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo