Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Oanh
Mã sinh viên: 1331090690
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2013
14 Toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2013
20 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/02/2013 25/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị chất lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/05/2014 05/06/2014
37 Quản trị văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/05/2014 04/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
39 Thuế 5 6 C 6 (C) 24/05/2014
40 Quản trị Marketing 5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
41 Tiếng anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo