Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Hưng
Mã sinh viên: 1331090699
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4 I D 4 (D) 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013 ĐPK
16 Toán tài chính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2013 16/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
18 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
20 Kế toán tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/02/2013 15/03/2013
22 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2013 15/10/2013
27 Chiến lược kinh doanh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/09/2013 17/10/2013
28 Quản trị Marketing 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất ** 7.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2014
37 Tài chính tiền tệ I (I)
38 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
39 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
40 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
42 Thuế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/05/2014 05/06/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 04/09/2012 02/10/2012
44 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
45 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013
46 Toán cao cấp C1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/03/2013 11/04/2013
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê toán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 05/10/2013
49 Tin học văn phòng I (I)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
51 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2015 12/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chiến lược kinh doanh I (I)
53 Quản trị Marketing ** ** ** ** 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tài chính tiền tệ I (I)
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo