Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lam
Mã sinh viên: 1331090719
Lớp: CĐ QTKD 8 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.3 I D 4.3 (D) 19/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
14 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 5 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2013 ĐPK
23 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/10/2013 ĐPK
26 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
28 Thuế I (I)
29 Quản trị chất lượng 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2014 01/03/2014
30 Quản trị nhân lực 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
39 Thuế 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/05/2014 05/06/2014
40 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
41 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
42 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 10/10/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 28/03/2014
44 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo