Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Chuyển
Mã sinh viên: 1331090725
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2013 13/10/2013
14 Kinh tế vi mô ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 06/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
16 Toán tài chính 7 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 17/03/2013
18 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
20 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 16/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/02/2013 15/03/2013
22 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 2 4.3 D 4.3 (D) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 ** 2.8 ** F ** ** 19/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chiến lược kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 01/03/2014
31 Quản trị nhân lực 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2014
34 Tin quản trị 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 06/06/2014
38 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/05/2014 07/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2014 30/09/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
43 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
44 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
45 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo