Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhanh
Mã sinh viên: 1331090726
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2013 13/10/2013
14 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
15 Toán tài chính 8 8.6 A 8.6 (A) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.6 D 4.6 (D) 01/02/2013
17 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
18 Marketing căn bản 5 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2013
20 Kế toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 29/01/2013 16/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013 ĐPK
22 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
33 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 4 D 4 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thuế 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
41 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
42 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
43 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
44 Thuế 7 7 B 7 (B) 13/09/2013
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2014
46 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo