Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Quỳnh
Mã sinh viên: 1331090730
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 D 4 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5 D 5 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị chất lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014
30 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2014
31 Tin quản trị 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5 D 5 (D) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 3 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 29/03/2013
39 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
40 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
41 Kế toán tài chính 9.5 8 B 8 (B) 01/09/2014
42 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
43 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2014
44 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo