Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Tuấn Minh
Mã sinh viên: 1331090734
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 6 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 10/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.1 D 4.1 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 2.9 I F 2.9 (F) 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Toán tài chính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/01/2013 16/03/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng I (I)
29 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 4.5 4 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 0 ** 2.7 ** F ** ** 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 0.4 ** F ** ** 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
36 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị sản xuất I (I)
38 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 05/06/2014
39 Quản trị văn phòng ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tài chính tiền tệ ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 28/05/2014 07/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê toán 1 2.3 I F 2.3 (F) 13/04/2013
45 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
46 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/03/2013 11/04/2013
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2013
49 Tiếng anh 3 ** 4.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quản trị Marketing 6 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo