Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Thị Duyên
Mã sinh viên: 1331090741
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
14 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/09/2014
29 Quản trị chất lượng 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/02/2014 01/03/2014
30 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
32 Thuế 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2014 05/03/2014
33 Tin quản trị 5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
37 Quản trị chất lượng 2 4.2 D 4.2 (D) 24/05/2014
38 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
39 Tài chính tiền tệ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
41 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 24/03/2014
42 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 1 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 28/03/2014 14/04/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo