Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Tư
Mã sinh viên: 1331090755
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.2 ** F ** ** 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 0.9 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính 10 9.8 A 9.8 (A) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.3 I D 5.3 (D) 25/03/2013
16 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 3 3 5 F D 5 (D) 19/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh I (I)
26 Quản trị Marketing 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị chất lượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
34 Xác suất thống kê toán I (I)
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo