Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kim Ngọc
Mã sinh viên: 1331090760
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết thống kê ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/01/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6 6 I C 6 (C) 25/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Luật kinh tế I (I)
23 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 28/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị Marketing 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quản trị chất lượng I (I)
29 Quản trị nhân lực I (I)
30 Quản trị sản xuất I (I)
31 Tài chính tiền tệ I (I)
32 Tin quản trị 0 0 F (I) 23/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
36 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo