Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Sự
Mã sinh viên: 1331090762
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Toán cao cấp C1 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/03/2012 22/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/09/2012 23/10/2012
13 Giao tiếp kinh doanh 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2013 22/03/2013
14 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
18 Marketing căn bản ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
20 Kế toán tài chính 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/01/2013 16/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 2 1 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị Marketing 3 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực 0.5 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị sản xuất 3 1 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 24/01/2014 27/02/2014
32 Tài chính tiền tệ 4 4.5 D 4.5 (D) 12/02/2014
33 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 05/06/2014
37 Quản trị văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/05/2014 04/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Thuế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/05/2014
40 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
42 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2013
43 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013
44 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2014 01/04/2014
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tâm lý học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
48 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính I (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
52 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo