Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Vân
Mã sinh viên: 1331100020
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2013
17 Công nghệ May 2 (May) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2013
18 Thiết kế trang phục 2 0 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013 12/03/2013
19 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8.7 A 8.7 (A)
20 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
24 Corel draw 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/10/2013
25 Công nghệ may 3 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 9 9 A 9 (A) 02/10/2013
27 Sáng tác thời trang 9.3 A 9.3 (A)
28 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
30 Quản lý chất lượng trang phục 8 8 B 8 (B) 12/02/2014
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2014 18/03/2014
37 Công nghệ may 3 9 8.8 A 8.8 (A) 26/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
39 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 26/05/2014 01/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ May 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/03/2013
43 Vật lý 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/04/2013 13/04/2013
44 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013
45 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo