Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Như
Mã sinh viên: 1331100031
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 19/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 23/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 5.8 C 5.8 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 14/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mỹ thuật trang phục 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2013
18 Công nghệ May 2 (May) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2013
19 Thiết kế trang phục 2 0 6 C 6 (C) 26/02/2013 12/03/2013
20 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 4 D 4 (D)
21 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo