Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thu
Mã sinh viên: 1331100041
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 4 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 22/10/2012
9 Thiết kế trang phục 1 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 23/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
11 Kỹ thuật điện 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
17 Mỹ thuật trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2013
18 Công nghệ May 2 (May) 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2013
19 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
20 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 6.7 C 6.7 (C)
21 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
24 Corel draw 0 F (I)
25 Công nghệ may 3 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 02/10/2013
27 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
28 Tiếng anh 4 5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
30 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** ** ** ** ** 12/02/2014 21/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** ** 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
38 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
39 Công nghệ may 3 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2015
41 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2015
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2015 14/02/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
44 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ May 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
46 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 K (I)
48 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.8 B 7.8 (B)
49 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 04/04/2013
50 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013
51 Công nghệ May 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực hành công nghệ may 3 7.8 KH 7.8 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo