Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1331100048
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 5.5 C 5.5 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2012 14/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
17 Mỹ thuật trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2013
18 Công nghệ May 2 (May) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2013
19 Thiết kế trang phục 2 8 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
20 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 6 C 6 (C)
21 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 5 D 5 (D) 20/09/2013
24 Corel draw 5 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2013
25 Công nghệ may 3 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 17/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế trang phục 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2013
27 Sáng tác thời trang 0 F (I)
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
29 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2014
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
31 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
32 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 08/02/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 6 C 6 (C)
37 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
38 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7.5 B 7.5 (B)
39 Giáo dục thể chất 2 I (I)
40 Giáo dục thể chất 3 I (I)
41 Sáng tác thời trang 5.5 C 5.5 (C)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo