Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Linh Chi
Mã sinh viên: 1331100052
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 5 4.6 I D 4.6 (D) 23/04/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 1 6 3.5 6.9 F C 6.9 (C) 23/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 5.5 C 5.5 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 14/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mỹ thuật trang phục I (I)
16 Công nghệ May 2 (May) 0 0.7 I F 0.7 (F) 26/04/2013
17 Thiết kế trang phục 2 0 5 D 5 (D) 26/02/2013 12/03/2013
18 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 0 F (I)
19 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo