Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 1331100067
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 9 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 01/10/2012
8 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 8.1 B 8.1 (B) 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2013
17 Mỹ thuật trang phục 8 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2013
18 Công nghệ May 2 (May) 7 7.5 B 7.5 (B) 18/02/2013
19 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
20 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8.7 A 8.7 (A)
21 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
24 Corel draw 7 7 B 7 (B) 23/10/2013
25 Công nghệ may 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2013
27 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
28 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
30 Quản lý chất lượng trang phục 8 8 B 8 (B) 12/02/2014
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/01/2014 25/02/2014
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 6 C 6 (C)
38 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
39 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8 B 8 (B)
40 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2013
41 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2013
42 Kỹ thuật điện 9 9.2 A 9.2 (A) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo