Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hồng Luyến
Mã sinh viên: 1331100078
Lớp: CĐ CNCM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
3 Vật liệu dệt may 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
11 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 18/03/2013
16 Mỹ thuật trang phục 8 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
17 Công nghệ May 2 (May) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2013
18 Thiết kế trang phục 2 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
19 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8.7 A 8.7 (A)
20 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
24 Corel draw 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2013
25 Công nghệ may 3 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2013
27 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
30 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2014
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
39 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7.5 B 7.5 (B)
40 Công nghệ May 1 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
41 Vật lý 1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/04/2013 13/04/2013
42 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013
43 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo